VIETNAMESE

yếu kém

yếu đuối, yếu ớt, không mạnh, suy yếu

ENGLISH

weak

  
ADJ

/wik/

inadequate

Yếu kém là kém sức khỏe, kém năng lực, kém hiệu quả hoặc kém thành công trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy quá yếu kém để vượt qua kỳ thi này.

He was too weak to pass this exam.

2.

Hệ thống miễn dịch của cô trở nên yếu kém do hóa trị.

Her immune system was weak due to the chemotherapy treatments.

Ghi chú

Một số idioms phổ biến với từ "weak": - Weak in the knees: Cảm thấy yếu đuối hoặc không thể giữ thăng bằng vì cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: "When he proposed to her, she felt weak in the knees." (Khi anh cầu hôn cô, cô cảm thấy xúc động tới mức ngã khuỵu.) - A weak link: Một phần tử yếu nhất trong một hệ thống hoặc một nhóm. Ví dụ: "The team lost the game because the defense was the weak link." (Đội thua trận vì hàng thủ là mắt xích yếu.) - A weak spot: Một điểm yếu trong một kế hoạch, một kỹ năng hoặc một người. Ví dụ: "His weak spot is public speaking." (Điểm yếu của anh ấy là nói trước đám đông.) - Weak tea: Đồ uống yếu và không có vị. Thường được sử dụng để chỉ một ý tưởng, một lời khuyên hoặc một sự giải quyết không mạnh mẽ. Ví dụ: "The proposal was weak tea and didn't address the real issues." (Đề xuất là một biện pháp không mạnh mẽ và không giải quyết được các vấn đề thực sự.)