VIETNAMESE

quyết định của tòa

quyết định của tòa án

ENGLISH

court's ruling

  
NOUN

/kɔrts ˈrulɪŋ/

Quyết định của tòa là quyết định được đưa ra bởi một tòa án hoặc hội đồng tư pháp, trong quá trình giải quyết tranh chấp hoặc quyết định vấn đề pháp lý.

Ví dụ

1.

Quyết định của tòa có lợi cho nguyên đơn đã tạo tiền lệ cho các trường hợp tương tự trong tương lai.

The court's ruling in favor of the plaintiff set a precedent for future cases involving similar circumstances.

2.

Sau khi xét xử kỹ lưỡng, thẩm phán công bố quyết định của tòa, tuyên bố bị cáo phạm tội.

After a thorough trial, the judge announced the court's ruling, declaring the defendant guilty of the charges.

Ghi chú

Một nghĩa khác của court: - sân bóng (court): Leisure facilities include gym, spa, jogging track, tennis and squash courts. (Các tiện nghi giải trí bao gồm phòng tập thể dục, spa, đường chạy bộ, sân tennis và sân bóng quần.)