VIETNAMESE
hay đâu
không đời nào, không thể
ENGLISH
who would have thought
/hu wʊd hæv θɔt/
not at all, no way
Hay đâu là từ chỉ sự phủ nhận, phản đối.
Ví dụ
1.
Ai hay đâu anh ấy thực sự đã làm điều đó chứ.
Who would have thought he actually did that.
2.
Ai hay đâu một công ty khởi nghiệp nhỏ sẽ trở thành một công ty tỷ đô chỉ sau vài năm?
Who would have thought that the small startup would become a billion-dollar company in just a few years?
Ghi chú
Một số idioms với "who would have thought": - Who would have thought it?: dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên trước một điều gì đó không ngờ tới hoặc không thể xảy ra. Ví dụ: "Who would have thought it? After all these years, we've finally reconnected." (Có ai hay rằng sau ngần ấy năm, cuối cùng chúng ta cũng đã kết nối lại với nhau lần nữa?) - Who would have thought (that) + clause (mệnh đề): dùng để giới thiệu một sự việc hoặc kết quả bất ngờ, đáng ngạc nhiên. Ví dụ: "Who would have thought that studying a foreign language would lead to a career in international business?" (Ai có thể nghĩ rằng học ngoại ngữ xong sẽ làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết