VIETNAMESE

căm ghét

ENGLISH

loathe

  
VERB

/loʊð/

cảm giác khó chịu, cảm giác xa

Căm ghét là ghét ngầm trong bụng.

Ví dụ

1.

Tôi hoàn toàn căm ghét việc giặt giũ.

I absolutely loathe doing laundry.

2.

Cô không thể che giấu sự thật rằng cô căm ghét ông chủ của mình.

She couldn't hide the fact that she loathed her boss.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "loathe" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - hate: căm hận, ghét cay ghét đắng - despise: khinh thường, coi thường - abhor: ghê tởm, chán ghét - detest: ghê sợ, căm phẫn - revile: chửi rủa, mắng mỏ - disdain: khinh bỉ, khinh thường - execrate: nguyền rủa, chửi rủa