VIETNAMESE

cáu ghét

ghét bẩn

ENGLISH

grime

  
NOUN

/ɡraɪm/

"Cáu ghét là hình thành các chất bẩn nói chung bám trên các đồ vật hoặc trên cơ thể (tổng hòa của tế bào chết, chất nhờn, mồ hôi, bụi,...). "

Ví dụ

1.

Nhà bếp được bao phủ bởi một lớp cáu ghét dày đặc, cần được làm sạch kỹ lưỡng."

The kitchen was covered in a thick layer of grime, requiring a thorough cleaning.

2.

Bất chấp những vết cáu ghét trên cửa sổ, khung cảnh hoàng hôn vẫn thật ngoạn mục.

Despite the grime on the windows, the view of the sunset was still breathtaking.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "grime": - Nếu "grime" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là bụi bẩn hoặc mảnh vụn bẩn thỉu. Ví dụ: "The floors of the abandoned building were covered in grime and dust." (Sàn của tòa nhà bị bỏ hoang được phủ đầy bụi bẩn và bụi.) - Nếu "grime" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là làm bẩn hoặc phủ bụi bẩn. Ví dụ: "The streets were grimed with dirt and debris after the storm." (Các con đường bị phủ bụi bẩn và mảnh vụn sau cơn bão.) - Nếu "grime" được sử dụng như một danh từ, nó cũng có thể có nghĩa là bản chất xấu hoặc đồi bại của cái gì đó. Ví dụ: "The grime of the city's underworld was depicted in the gritty crime novel." (Bản chất xấu của thế giới ngầm của thành phố được miêu tả trong tiểu thuyết tội phạm.)