VIETNAMESE
chú ý giữ gìn sức khỏe
ENGLISH
pay attention to your health
/peɪ əˈtɛnʃən tu jʊər hɛlθ/
Chú ý giữ gìn sức khỏe thường được sử dụng như 1 lời dặn dò đối với 1 người nào đó phải để tâm tới việc duy trì sức khỏe của họ.
Ví dụ
1.
Mẹ tôi luôn dặn tôi phải chú ý giữ gìn sức khỏe của mình kể từ khi tôi còn là một cậu bé.
My mother has always told me to pay attention to my health since I was a little boy.
2.
Bạn nên luôn chú ý giữ gìn sức khỏe của mình.
You should always pay attention to your health.
Ghi chú
Một số idioms liên quan đến chủ đề sức khỏe: - under the weather (cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu) - as right as rain (khỏe mạnh) - back on my feet (trở lại như trước, phục hồi trở lại) - as fit as a fiddle (khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng) - full of beans (cực kỳ khỏe mạnh) - bag of bones (rất gầy gò)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết