VIETNAMESE

người hàng xóm

ENGLISH

neighbor

  
NOUN

/ˈneɪbər/

neighbour

Người hàng xóm là những người sinh sống trong khu vực ta sống.

Ví dụ

1.

Tôi đã mượn một ít đường từ người hàng xóm của mình khi tôi nhận ra rằng mình đã hết sạch.

I borrowed some sugar from my neighbor when I realized I was out of it.

2.

Con chó của người hàng xóm tôi sủa cả đêm và làm tôi thức giấc.

My neighbor's dog barks all night and keeps me awake.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng liên quan đến hàng xóm (neighbours) nha! - Neighborhood: hàng xóm, láng giềng, vùng lân cận, vùng phụ cận - Locality: nơi, chỗ, vùng, địa phương - Vicinity: vùng lân cận, vùng phụ cận, sự tiếp cận - Region: vùng, miền, khu vực - Community: cộng đồng - Village: làng quê, thị trấn - Slum: xóm nhà ổ chuột - Precinct: quận, vùng chung quanh một giáo đường, khu vực - Block: khu nhà, dãy nhà - Doorstep: bậc cửa, ngưỡng cửa