VIETNAMESE

chúc mừng đám cưới

chúc hạnh phúc, chúc đôi tình nhân hạnh phúc

ENGLISH

congratulations on your wedding

  
PHRASE

/kənˌɡræʧəˈleɪʃənz ɑn jʊər ˈwɛdɪŋ/

congratulations on your marriage, best wishes on your wedding

Chúc mừng đám cưới là lời chúc dành cho cô dâu, chú rể mới cưới.

Ví dụ

1.

Chúc mừng đám cưới của bạn!

Congratulations on your wedding!

2.

Tôi nhìn thấy người hàng xóm của mình trong bộ váy cưới và nói: "Chúc mừng đám cưới của bạn!"

I saw my neighbor in her wedding dress and said, "Congratulations on your wedding!"

Ghi chú

Một số cách để chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh: - Congratulations on your wedding! May you have a long and happy marriage. (Chúc mừng đám cưới của bạn! Mong rằng bạn sẽ có một cuộc hôn nhân hạnh phúc và lâu dài.) - Wishing you both all the love and happiness in the world on your wedding day. (Chúc cho cả hai tình yêu và hạnh phúc nhất thế giới trong ngày cưới của bạn.) - May your wedding day be filled with love, joy, and happiness. Congratulations and best wishes! (Mong rằng ngày cưới của bạn sẽ được tràn đầy tình yêu, niềm vui và hạnh phúc. Chúc mừng và tất cả những điều tốt đẹp nhất đến với bạn!) - Best wishes on this wonderful journey, as you build your new lives together. (Chúc mừng bạn trên hành trình tuyệt vời này, khi bạn cùng nhau xây dựng cuộc sống mới.) - Congratulations on tying the knot! Wishing you both a lifetime of love and happiness. (Chúc mừng bạn đã kết hôn! Chúc cho cả hai sẽ có một cuộc sống lứa đôi tràn đầy tình yêu và hạnh phúc.) - May your love for each other continue to grow and blossom with each passing year. Congratulations on your wedding day! (Mong rằng tình yêu của bạn dành cho nhau sẽ tiếp tục phát triển và nở rộ theo từng năm tháng. Chúc mừng ngày cưới của bạn!