VIETNAMESE
hay chỉ trích
chê bai, phê bình
ENGLISH
hypercritical
/ˌhaɪpərˈkrɪtɪkəl/
criticize, blame
Hay chỉ trích là chỉ ra sai sót của người khác một cách không thoải mái.
Ví dụ
1.
Anh ta hay chỉ trích với mọi việc cô ấy làm.
He was hypercritical of everything she did.
2.
Bản tính hay chỉ trích khiến anh ta khó hài lòng.
His hypercritical nature made him hard to please.
Ghi chú
Hyper là tiền tố được sử dụng để chỉ sự vượt trội hoặc vượt qua giới hạn bình thường. Dưới đây là một số từ với tiền tố "hyper": - hyperactive: vô cùng năng động hoặc hoạt động quá đà. - hyperbole: phép nói quá hoặc phóng đại. - hypercritical: quá phê phán hoặc chỉ trích. - hyperextend: kéo dài quá mức bình thường. - hyperglycemia: mức đường huyết cao hơn mức bình thường. - hypermarket: siêu thị lớn. - hypersensitive: cảm giác quá nhạy cảm hoặc dễ bị kích thích. - hypersonic: vượt qua tốc độ âm thanh. - hypertension: áp suất máu cao hơn mức bình thường. - hyperventilate: thở nhanh hơn và sâu hơn mức bình thường.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết