VIETNAMESE

cúm núm

khúm núm, co ro

ENGLISH

huddle up

  
VERB

/ˈhʌdəl ʌp/

Cúm núm là có điệu bộ co ro, thu gập người lại, vì sợ sệt, lạnh lẽo,...

Ví dụ

1.

Các học sinh cúm núm vào nhau sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lớn bên ngoài lớp học.

The students huddled up in fear when they heard the loud noises outside their classroom.

2.

Những đứa trẻ cúm núm vào nhau để giữ ấm trong chuyến đi cắm trại.

The kids huddled up together to keep warm during their camping trip.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "huddle up": - Nếu "huddle up" được sử dụng như một động từ phrasal verb, nó có nghĩa là nhóm lại gần nhau, đặc biệt là để bàn bạc hoặc trao đổi thông tin. Ví dụ: "The football team huddled up to discuss their strategy before the game started." (Đội bóng đá đã nhóm lại gần nhau để bàn bạc về chiến thuật trước khi trận đấu bắt đầu.) - Nếu "huddle up" được sử dụng như một động từ phrasal verb, nó cũng có thể có nghĩa là khúm núm, co ro cơ thể lại để giữ ấm trong thời tiết lạnh. Ví dụ: "The children huddled up under the blanket to stay warm." (Các em bé đã co ro lại dưới tấm chăn để giữ ấm.)