VIETNAMESE

yêu con gái

thương, yêu người con gái, phải lòng cô gái

ENGLISH

love girls

  
VERB

/lʌv ɡɜrlz/

love a girl

Yêu con gái là dành tình cảm yêu thương, quan tâm, chăm sóc và bảo vệ cho những người con gái.

Ví dụ

1.

Yêu con gái là một biểu hiện bình thường của tình dục con người và điều quan trọng là tiếp cận bất kỳ mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục nào với sự tôn trọng, đồng ý và đồng cảm.

Loving girls is a normal expression of human sexuality, and it is important to approach any romantic or sexual relationship with respect, consent, and empathy.

2.

Tôi yêu con gái rất nhiều.

I love girls so much.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "love" nhé! - "Love" là một danh từ được sử dụng trong quần vợt để chỉ điểm số bằng 0. Khi một người chơi giành chiến thắng trong một game mà đối thủ không có điểm nào, điểm số sẽ được gọi là "love". Ví dụ: "The score is 30-love in favor of the serving player." (Điểm số là 30-love thuận lợi cho người giao bóng.) - "Love" cũng có thể được sử dụng như là một danh từ để miêu tả sự đam mê, tình yêu và lòng trung thành đối với một ai đó hay cái gì đó. Ví dụ: "I have a great love for tennis and I try to play every chance I get." (Tôi rất đam mê quần vợt và tôi cố gắng chơi mỗi khi có cơ hội.) - Nếu "love" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là yêu, thích hoặc say mê một người hoặc một thứ gì đó. Ví dụ: "I love spending time with my family and friends." (Tôi thích dành thời gian cùng gia đình và bạn bè.)