VIETNAMESE

chai sần

ENGLISH

callus

  
NOUN

/ˈkæləs/

Chai sần là hiện tượng xuất hiện các nốt sần ở những vị trí da thường xuyên ma sát, va chạm và chịu áp lực như: gót chân, má bàn chân, lòng bàn tay,…. Vùng da bị chai thường dày, cứng, da khô, có thể nứt nẻ, gây đau và khó chịu cho người bệnh. Các vết chai có kích thước lớn còn gây mất thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Bàn tay anh đầy vết chai sần do công việc.

His hands were covered in calluses from his job.

2.

Vết chai sần khiến đôi chân của cô trông xấu xí.

Calluses made her feet looks ugly.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt callus và callous nhé! - Callus là một lớp da sừng bảo vệ được hình thành trên da tay hoặc chân do áp lực lặp đi lặp lại hoặc ma sát. Ví dụ: He developed a callus on his palm from playing guitar for hours every day. (Anh ta phát triển một lớp da sừng trên lòng bàn tay do chơi guitar hàng giờ mỗi ngày.) - Callous là một tính từ để miêu tả tính cách vô tâm, lãnh đạm và thiếu nhân đạo. Ví dụ: His callous attitude towards the homeless was quite alarming. (Thái độ vô tâm của anh ta đối với người vô gia cư khá đáng báo động.)