VIETNAMESE

biến sắc

thất sắc

ENGLISH

change one's complexion

  
VERB

/ʧeɪnʤ wʌnz kəmˈpɛkʃən/

Biến sắc là thay đổi sắc mặt đột ngột, thường tái đi, xảy ra khi trải qua sự sợ hãi, đau buồn hoặc tức giận mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Sự sợ hãi đột ngột khiến anh ta biến sắc, tái nhợt như một tờ giấy.

The sudden fright caused him to change his complexion, turning pale as a sheet.

2.

Khi nhận được tin bất ngờ, một làn sóng hạnh phúc bao trùm lấy cô, khiến cô biến sắc thành màu hồng hào rạng rỡ.

When she received the surprising news, a wave of happiness washed over her, changing her complexion to a rosy glow.

Ghi chú

Các từ vựng tiếng Anh để nói về hiện tượng "change one's complexion" (biến sắc) có thể bao gồm: 1. Flush: Her embarrassing mistake caused her to flush, her complexion turning a shade of pink. (Sai lầm đáng xấu hổ đã khiến cô ấy đỏ mặt, làn da thay đổi sang màu hồng nhẹ.) 2. Blanche: The shocking news made him blanche, his complexion instantly paling. (Thông tin đáng sợ khiến anh ta tái mét, làn da của anh ta trắng bệch ngay lập tức.) 3. Darken: As the tension grew, their complexions began to darken, a sign of their worry. (Khi căng thẳng gia tăng, làn da của họ bắt đầu tối đi, một dấu hiệu của sự lo lắng.) 4. Sallow: The illness caused her complexion to sallow, giving her a sickly appearance. (Bệnh tật khiến làn da của cô ấy trở nên nhợt nhạt, tạo nên một diện mạo mệt mỏi.) 5. Brighten: Upon receiving the good news, her complexion brightened, radiating happiness. (Nhận được tin vui, làn da của cô ấy trở nên tươi sáng và dường như lan tỏa niềm vui.)