VIETNAMESE

cảm thấy có lỗi

ENGLISH

feel guilty

  
VERB

/fil ˈɡɪlti/

feel remorseful

Cảm thấy có lỗi là cảm nhận và nhận thức rằng mình đã làm sai hoặc gây ra hậu quả không mong muốn, và có sự cảm thấy hối hận hoặc cảm thấy có trách nhiệm.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy có lỗi sau khi nhận ra mình đã làm tổn thương cảm xúc của bạn mình.

He felt guilty after he realized he had hurt his friend's feelings.

2.

Cô cảm thấy có lỗi vì đã không lên tiếng khi đồng nghiệp bị chỉ trích bất công.

She felt guilty for not speaking up when her colleague was being unfairly criticized.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).