VIETNAMESE

người giấu mặt

người ẩn danh

ENGLISH

masked person

  
NOUN

/mæskt ˈpɜrsən/

anonymous person

Người giấu mặt là một người không tiết lộ danh tính của mình bằng cách che giấu hoặc che khuất khuôn mặt, thường bằng cách đeo mặt nạ, kính mờ hoặc mũ lớn. Họ có thể làm điều này vì nhiều lý do khác nhau, bao gồm muốn giữ bí mật danh tính, tự bảo vệ, hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí như cosplay hoặc diễu hành.

Ví dụ

1.

Người giấu mặt cướp ngân hàng rồi bỏ trốn.

The masked person robbed the bank and fled.

2.

Danh tính của người giấu mặt là một bí ẩn đối với cảnh sát.

The masked person's identity was a mystery to the police.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt anonymous và confidential (cùng có ý nghĩa tương tự với masked person) nhé! - Anonymous (ẩn danh) là thông tin không thể truy tìm ngược lại người gốc. Ví dụ: The company asks the employees to conduct an anonymous survey about their working experience. (Công ty nhờ nhân viên làm một bài khảo sát ẩn danh.) - Confidential (bảo mật) là thông tin được giữ bí mật giữa những cá nhân hoặc tổ chức liên quan Ví dụ: The lawyer assures his client that their conversations will remain confidential. (Người luật sư đảm bảo với khách hàng là cuộc trò chuyện của họ được giữ bảo mật)"