VIETNAMESE

cơn cười thắt ruột

ENGLISH

belly laugh

  
NOUN

/ˈbɛli læf/

hearty laughter

Cơn cười thắt ruột là tình trạng co cơ vùng bụng khi cười mạnh và kéo dài, thường do quá khoái chí trước một tình huống hoặc trò đùa hài hước.

Ví dụ

1.

Thói quen vui nhộn của nam diễn viên hài đã khiến toàn bộ khán giả có những cơn cười thắt ruột.

The comedian's hilarious routine had the entire audience erupting in belly laughs.

2.

Sau một ngày dài, xem một bộ phim hài hước chính là điều cô ấy cần để chia sẻ những cơn cười thắt ruột với bạn bè.

After a long day, watching a funny movie was just what she needed to share a genuine belly laugh with her friends.

Ghi chú

Cùng DOL học qua các mức độ của cười nhé! - Smile: cười nhẹ, chỉ cười miệng, không phải cười toàn bộ khuôn mặt. - Chuckle: cười nhẹ, khẽ, thường là do thấy điều gì đó hài hước hoặc ngộ nhận. - Giggle: cười khúc khích, đôi khi có âm thanh cao hơn, thường do trẻ em hay phụ nữ cảm thấy vui vẻ. - Laugh: cười to, phát ra âm thanh rõ ràng và lớn hơn các mức độ trên. Có thể cười vì nhiều lý do khác nhau, từ hài hước đến vui vẻ hoặc cảm thấy khó chịu. - Guffaw: cười to, rất nhiều âm thanh và cảm giác hài hước hoặc kinh ngạc. - Snicker: cười giấu giếm, khẽ, thường do cảm thấy hài lòng vì điều gì đó xảy ra với người khác.