VIETNAMESE
cảm giác tan nát
sự mệt mỏi, sự tuyệt vọng
ENGLISH
feeling of wreckage
/ˈfilɪŋ ʌv ˈrɛkəʤ/
feeling of exhaustion, sense of hopelessness
Cảm giác tan nát là một trạng thái tâm lý của sự kiệt sức, mất hy vọng và buồn chán đến mức không thể tiếp tục.
Ví dụ
1.
Sau khi chia tay, anh ấy bị bỏ lại với cảm giác tan nát.
After the breakup, he was left with a feeling of wreckage.
2.
Hậu quả của cơn bão để lại thị trấn với cảm giác tan nát.
The aftermath of the hurricane left the town with a feeling of wreckage.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "feeling of wreckage" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - despair: tuyệt vọng - devastation: tàn phá, tàn hại - ruin: đổ nát, phá sản - desolation: hoang vắng, cô đơn - despondency: chán nản, tuyệt vọng - hopelessness: tuyệt vọng, không hy vọng - sorrow: đau buồn, nỗi đau
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết