VIETNAMESE

căm tức

ENGLISH

seethe

  
VERB

/sið/

Căm tức là có cảm giác giận dữ, phẫn nộ, ức lòng, không thể bày tỏ.

Ví dụ

1.

Tin tức về sự thăng chức của anh ấy khiến đồng nghiệp của anh ấy căm tức vì ghen tị.

The news of his promotion made his colleague seethe with jealousy.

2.

Quyết định gây tranh cãi của chính phủ khiến dư luận căm tức.

The controversial decision by the government caused the public to seethe with anger.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "seethe": - Nếu "seethe" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là sôi sục, nấu chảy hoặc đun sôi. Ví dụ: "The pot on the stove began to seethe as the water boiled." (Cái nồi trên bếp bắt đầu sôi sục khi nước đun sôi.) - Nếu "seethe" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là tức giận hoặc giận dữ. Ví dụ: "He seethed with anger when he found out he had been betrayed by his best friend." (Anh ta tức giận khi biết rằng anh ta đã bị phản bội bởi người bạn tốt nhất của mình.) - Nếu "seethe" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là nhiều và đông đảo. Ví dụ: "The streets were seething with people during the parade." (Các con đường đông đảo người trong lễ hội.) - Nếu "seethe" được sử dụng như một danh từ, nó có thể có nghĩa là sự nấu sôi hoặc sự sôi sục. Ví dụ: "The seethe of the ocean during the storm was terrifying." (Sự sôi sục của đại dương trong cơn bão là khủng khiếp.)