VIETNAMESE

chúc mừng giáng sinh

ENGLISH

merry christmas

  
PHRASE

/ˈmɛri ˈkrɪsməs/

Chúc mừng giáng sinh là lời chúc mừng ai đó vào lễ giáng sinh.

Ví dụ

1.

Chúc mừng giáng sinh nhé!

I wish you a Merry Christmas!

2.

Tôi và đồng nghiệp trao đổi quà và nói: "Chúc mừng giáng sinh nhé!"

My coworkers and I exchanged gifts and said, "Merry Christmas!"

Ghi chú

Một số cách để chúc mừng giáng sinh bằng tiếng Anh: - Happy Holidays! (Chúc mừng kỳ nghỉ!) - Season's Greetings! (Lời chúc mừng trong mùa Giáng Sinh!) - Wishing you a joyous holiday season! (Chúc bạn một kỳ nghỉ vui vẻ!) - Have a wonderful Christmas! (Chúc mừng Giáng Sinh thật tuyệt vời!) - May your Christmas be filled with love and laughter! (Chúc Giáng Sinh của bạn tràn đầy tình yêu và tiếng cười!) - Sending you warm wishes for a merry Christmas and a happy New Year! (Gửi tới bạn những lời chúc ấm áp cho một Giáng Sinh vui vẻ và một Năm mới hạnh phúc!) - Wishing you and your family a blessed and joyful Christmas! (Chúc bạn và gia đình một Giáng Sinh an lành và đầy niềm vui!)