VIETNAMESE

người biết quan tâm

người đồng cảm

ENGLISH

compassionate person

  
NOUN

/kəmˈpæʃənət ˈpɜrsən/

empathetic person

Người biết quan tâm là người có khả năng để ý, quan tâm đến tình trạng, cảm xúc, nhu cầu và mong muốn của người khác.

Ví dụ

1.

Jenny được biết đến như một người biết quan tâm.

Jenny is known as a compassionate person.

2.

Người biết quan tâm luôn thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu đối với người khác.

The compassionate person always showed empathy and understanding towards others.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "compassionate person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - empathetic: thông cảm, cảm thông - kindhearted: tốt bụng, nhân từ - sympathetic: đồng cảm, cảm thông - benevolent: thiện lương, nhân đức - understanding: hiểu biết, lượng thông - tender-hearted: dễ xúc động, nhạy cảm - generous: hào phóng, rộng lượng - considerate: chu đáo, quan tâm đến người khác - caring: chu đáo, quan tâm đến người khác - compassionate: thông cảm, cảm thông