VIETNAMESE
người tình
bạn tình, người yêu
ENGLISH
lover
/ˈlʌvər/
romantic partner, lover
Người tình là người yêu hoặc tình nhân.
Ví dụ
1.
John là người tình của cô ấy, người yêu cô bằng cả trái tim.
John's her lover, who loves her with all his heart.
2.
Cô ấy là người tình của tôi.
She's my lover.
Ghi chú
Các cách gọi người yêu thân mật trong tiếng anh: - sweetheart: người thân yêu - honey: người yêu dấu - baby: anh yêu/em yêu - sweetie/lover: người yêu - dearie/dear: người thân mến/người yêu dấu
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết