VIETNAMESE

cổ xúy

ENGLISH

stimulate something bad

  
VERB

/ˈstɪmjəˌleɪt ˈsʌmθɪŋ bæd/

instigate, incite

Cổ xúy là thúc giục, kích động.

Ví dụ

1.

Bộ phim bạo lực có thể cổ xúy người xem làm điều gì đó tồi tệ.

The violent movie may stimulate something bad in some viewers.

2.

Ngôn ngữ kích động được sử dụng bởi một số chính trị gia có thể cổ xúy những điều gì đó tồi tệ.

The inflammatory language used by some politicians can stimulate something bad.

Ghi chú

"Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "stimulate" nhé! - Nếu "stimulate" được sử dụng như động từ, nó có nghĩa là khuyến khích hoặc thúc đẩy hoạt động hoặc sự phát triển của một cái gì đó. Ví dụ: "The government is offering tax breaks to stimulate economic growth." (Chính phủ đang cung cấp miễn giảm thuế để khuyến khích sự phát triển kinh tế.) -Nếu "stimulate" được sử dụng là động từ, nó có nghĩa là kích thích một cảm xúc nào đó. Ví dụ: "The caffeine in coffee can stimulate the nervous system and make you feel more alert." (Caffeine trong cà phê có thể kích thích hệ thần kinh và khiến bạn cảm thấy tỉnh táo hơn.)"