VIETNAMESE
bướu giáp
bướu cổ, bướu tuyến giáp
ENGLISH
goiter
/ˈgɔɪtər/
goitre
Bướu giáp (bướu cổ hoặc bướu tuyến giáp) là một trong những dạng rối loạn tuyến giáp phổ biến nhất, liên quan đến tình trạng phì đại bất thường của tuyến giáp.
Ví dụ
1.
Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh bướu giáp, làm cho cổ của cô ấy phồng lên rõ rệt
She was diagnosed with a goiter, causing her neck to visibly swell.
2.
Bác sĩ khuyên dùng bổ sung iodine để giúp co giảm kích thước của bướu giáp
The doctor recommended iodine supplements to help shrink the goiter.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về khu vực cổ (neck area) của cơ thể nhé! - Cổ họng (throat): Đường ống nơi thức ăn và không khí đi qua. - Tuyến giáp (thyroid gland): Tuyến nằm trong khu vực trước của cổ, ảnh hưởng đến chức năng nội tiết và sự phát triển. - Xương cổ (neck bones): Gồm các xương cột sống (vertebrae). - Mạch máu (blood vessels): Các mạch máu lớn và nhỏ cung cấp máu đến các bộ phận trong khu vực cổ. - Các cơ (muscles): Các cơ cổ giúp điều chỉnh chuyển động và hỗ trợ cổ. - Các dây thần kinh (nerves): Dây thần kinh truyền tin hiệu giữa não và các phần khác của cơ thể. - Tuyến nước bọt (salivary glands): Tuyến sản xuất nước bọt để giúp tiêu hóa thức ăn. - Thùy (tonsils): Các cụm mô lymphoide giúp bảo vệ hệ thống miễn dịch.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết