VIETNAMESE

gia đình nhỏ

ENGLISH

small family

  
NOUN

/smɔl ˈfæməli/

little family

Gia đình nhỏ là từ ngữ thân mật dùng để chỉ người tri kỷ và các con của mình.

Ví dụ

1.

Họ có thể ít người, nhưng gia đình nhỏ tràn đầy tình yêu thương.

They may be small, but the small family is full of love.

2.

Gia đình nhỏ với ba thành viên rất thích dành thời gian bên nhau.

The small family of three enjoyed spending time together.

Ghi chú

Cùng là nhỏ nhưng little và small có cách dùng khác nhau nha! - Khi mô tả một số lượng, chúng ta sử dụng “ít” (little). Ví dụ: He is a wise man who speaks little. (Anh là người khôn ngoan, ít nói.) - Khi mô tả kích thước của một ai đó hoặc một cái gì đó, chúng ta sử dụng "nhỏ" (small). Ví dụ: A small leak will sink a great ship. (Một rò rỉ nhỏ sẽ đánh chìm một con tàu lớn.)