VIETNAMESE

người sống thực tế

người thực tế

ENGLISH

practical person

  
NOUN

/ˈpræktəkəl ˈpɜrsən/

pragmatic person, realistic person

Người sống thực tế là người có khuynh hướng quan tâm và tập trung vào thực tế và hiện tại hơn là những khía cạnh trừu tượng, ảo tưởng.

Ví dụ

1.

Là một người sống thực tế, anh ấy luôn tìm ra giải pháp đơn giản cho một vấn đề.

As a practical person, he always finds a simple solution to a problem.

2.

Cô ấy là một người sống thực tế và không lãng phí tiền vào những thứ không cần thiết.

She is a practical person and doesn't waste money on unnecessary things.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "practical person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - pragmatic person: người thực tế - realistic person: người thực tế - prudent person: người thận trọng, khôn ngoan - sensible person: người có lý trí - matter-of-fact person: người trực tiếp, thực tế - grounded person: người có chân thực, kiên định - level-headed person: người điềm tĩnh, sáng suốt - rational person: người có lý trí, hợp lý.