VIETNAMESE

chơi khăm

Chọc phá, trêu chọc

ENGLISH

play trick

  
VERB

/pleɪ trɪk/

fool around, prank

Chơi khăm là đùa cợt hoặc lừa gạt ai đó.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ chơi khăm nhau trong bữa tiệc sinh nhật.

The children were playing tricks on each other at the birthday party.

2.

Anh ấy đã chơi khăm với người bạn của mình để tạo bất ngờ cho anh ấy vào ngày sinh nhật của anh ấy.

He played trick on his friend to surprise him on his birthday.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "play trick" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - prank: trò chơi khăm - deceive: lừa dối, đánh lừa - mislead: lừa dối, sai lệch hướng - fool: lừa gạt, đánh lừa - hoax: lừa đảo, trò chơi lừa - hoodwink: lừa dối, đánh lừa - trifle with: đùa giỡn, chơi đùa - toy with: chơi đùa, đùa cợt