VIETNAMESE
dân quyền
ENGLISH
civil right
/ˈsɪvəl raɪt/
citizenship
Dân quyền là quyền của công dân được đảm bảo và bảo vệ bởi luật pháp và chính quyền, bao gồm quyền tự do, quyền công bằng và quyền tham gia chính trị.
Ví dụ
1.
Tổ chức vận động bảo vệ dân quyền.
The organization advocates for the protection of civil rights.
2.
Tự do ngôn luận là một dân quyền cơ bản ở nhiều quốc gia.
Freedom of speech is a fundamental civil right in many countries.
Ghi chú
Phân biệt civil và civic: - Civil (dân sự): Liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân trong xã hội, quyền lợi và trách nhiệm của cá nhân trong một quốc gia. Thường được sử dụng để mô tả các vấn đề xã hội, pháp lý, và quyền công dân. Ví dụ: "Civil rights are fundamental to a democratic society." (Quyền dân sự là cốt lõi của một xã hội dân chủ.) - Civic (thuộc về công dân): Liên quan đến việc tham gia và đóng góp vào cộng đồng và xã hội, thường được áp dụng cho các hoạt động xã hội, tình nguyện và các nhiệm vụ công dân. Ví dụ: "Civic engagement is important for the development of a strong community." (Sự tham gia của công dân là quan trọng cho sự phát triển của một cộng đồng vững mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết