VIETNAMESE

cay cú

ENGLISH

chagrined

  
ADJ

/ʃəˈɡrɪnd/

Cay cú là cảm giác tức tối vì thua thiệt, nôn nóng làm ngay để gỡ lại.

Ví dụ

1.

Anh cảm thấy cay cú khi nhận ra mình đã quên sinh nhật của người bạn thân nhất.

He felt chagrined when he realized he had forgotten his best friend's birthday.

2.

Cô ấy cảm thấy cay cú khi lỡ lời trong buổi thuyết trình.

She was chagrined when she stumbled over her words during the presentation.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt chagrin và dismay nhé! - Chagrin là cảm giác buồn phiền, thất vọng và xấu hổ do thất bại hoặc lỗi lầm của bản thân. Ví dụ: He felt a deep sense of chagrin when he failed the exam. (Anh ta cảm thấy rất buồn phiền khi thất bại trong kỳ thi.) - Dismay là cảm giác mất tinh thần, bất an và lo lắng do sự kinh hoàng hoặc sự thất vọng nghiêm trọng. Ví dụ: The news of the earthquake filled them with dismay. (Tin động đất khiến họ cảm thấy lo lắng.)