VIETNAMESE

nội soi tai mũi họng

nội soi mũi

ENGLISH

ENT endoscopy

  
NOUN

/ˌiː.enˈtiː enˈdɑː.skə.pi/

nasal endoscopy

Nội soi tai mũi họng là phương pháp chẩn đoán hình ảnh trong đó bác sĩ sử dụng một ống nội soi chuyên dụng để kiểm tra niêm mạc của mũi, họng và thanh quản của bệnh nhân.

Ví dụ

1.

Nội soi tai mũi họng giúp phát hiện sớm và chính xác các dấu hiệu của bệnh.

ENT endoscopy helps to detect early, accurately the signs of disease.

2.

Để phòng tránh những biến chứng do nội soi tai mũi họng gây ra, bệnh nhân cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.

To prevent complications caused by ENT endoscopy, patients should follow the instructions of the doctor.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm các tính từ về bộ phận cơ thể người nhé! - nasal (adj): thuộc mũi Ví dụ: nasal voice (giọng mũi) - oral (adj): thuộc miệng Ví dụ: oral hygiene (vệ sinh răng miệng) - ocular (adj): thuộc mắt Ví dụ: ocular movements. (cử động của mắt) - dental (adj): thuộc răng Ví dụ: dental decay (sâu răng) - aural (adj): thuộc tai (nghe) Ví dụ: aural comprehension (nghe hiểu) - dermal (adj): thuộc da Ví dụ: dermal fillers (chất làm đầy, căng da)