VIETNAMESE

chúc mừng 8/3

chúc mừng ngày quốc tế phụ nữ

ENGLISH

happy International Women's Day

  
PHRASE

/ˈhæpi ˌɪntərˈnæʃənəl ˈwɪmənz deɪ/

happy Vietnamese Women's Day

Chúc mừng 8/3 là lời chúc vào ngày Quốc tế Phụ Nữ.

Ví dụ

1.

Chúc mừng 8/3! Hãy tiếp tục đấu tranh cho sự bình đẳng.

Happy International Women's Day! Let's keep fighting for equality.

2.

Anh nói với mẹ "Chúc mừng 8/3 mẹ nhé".

He told his mom "happy International Women's Day, mommy".

Ghi chú

Một số cách để chúc mừng ai đó 8/3 bằng tiếng Anh: - Happy International Women's Day! (Chúc mừng Ngày Quốc tế Phụ nữ!) - Wishing you a day filled with love, appreciation, and celebration for all the amazing women in your life! (Chúc bạn có một ngày đầy tình yêu, sự đánh giá cao và kỷ niệm cho tất cả những người phụ nữ tuyệt vời trong cuộc đời bạn!) - Here's to strong women: May we know them, may we be them, may we raise them. Happy International Women's Day! (Đây là cho những phụ nữ mạnh mẽ: Mong chúng ta biết đến họ, trở thành họ và nuôi dưỡng họ. Chúc mừng Ngày Quốc tế Phụ nữ!) - Happy Women's Day to all the incredible women out there! Keep shining and making the world a better place. (Chúc mừng Ngày Phụ nữ tuyệt vời đến với tất cả những người phụ nữ phi thường. Hãy tiếp tục tỏa sáng và làm thế giới trở nên tốt đẹp hơn.) - To all the women who inspire, empower, and make a difference in the world, Happy International Women's Day! (Đến với tất cả những người phụ nữ truyền cảm hứng, truyền sức mạnh và tạo ra sự khác biệt trong thế giới, chúc mừng Ngày Quốc tế Phụ nữ!)