VIETNAMESE

người hay bắt chước

kẻ bắt chước

ENGLISH

copycat

  
NOUN

/ˈkɑpiˌkæt/

Người hay bắt chước là người hay có xu hướng bắt chước người khác.

Ví dụ

1.

Em gái tôi là người hay bắt chước và luôn bắt chước phong cách của tôi.

My little sister is a copycat and always copies my style.

2.

Người nghệ sĩ buộc tội người kia là người hay bắt chước và ăn cắp thiết kế của anh ta.

The artist accused the other of being a copycat and stealing his design.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "copycat" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - imitator: kẻ bắt chước - mimic: người bắt chước - impersonator: người giả danh - parrot: người máy móc nhái lại những gì nghe thấy - emulator: người bắt chước với mục đích cạnh tranh - copyist: người sao chép một cách chính xác - plagiarist: người đạo văn, đạo ý tưởng.