VIETNAMESE
ngoan cường
ENGLISH
tenacious
/təˈneɪʃəs/
Ngoan cường là kiên quyết, bền bỉ, không lùi bước trước khó khăn nguy hiểm
Ví dụ
1.
Dù phải đối mặt với nhiều trở ngại nhưng nữ doanh nhân ngoan cường không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
Despite facing many obstacles, the tenacious entrepreneur never gave up on her dream.
2.
Võ sĩ ngoan cường đã chiến đấu đến phút cuối cùng và giành chức vô địch.
The tenacious boxer fought until the very end and won the championship.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "tenacious" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - persistent: kiên trì, bền bỉ - determined: quyết tâm, kiên định - resolute: kiên quyết, vững vàng - steadfast: kiên định, vững vàng - unyielding: không chịu đầu hàng, không nhượng bộ - relentless: không ngừng nghỉ, không khoan nhượng - tireless: không mệt mỏi, không ngừng nghỉ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết