VIETNAMESE

người cầm quyền

ENGLISH

person in charge

  
NOUN

/ˈpɜrsən ɪn ʧɑrʤ/

Người cầm quyền là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người đang kiểm soát và thực hiện quyền lực và tác động đến sự kiểm soát của một tổ chức hoặc quốc gia.

Ví dụ

1.

Người cầm quyền đã công bố một chính sách mới nhằm giảm tỷ lệ tội phạm trong tiểu bang.

The person in charge of the project ensured that every team member was assigned specific tasks and deadlines.

2.

Người cầm quyền đã đưa ra thông báo về các hạn chế COVID-19 mới trong tiểu bang.

The person in charge of the restaurant made sure that all customer complaints were addressed promptly and efficiently.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "person in charge" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - leader: người lãnh đạo. - supervisor: người giám sát. - manager: quản lý. - director: giám đốc. - head: trưởng, người đứng đầu. - boss: ông chủ, sếp.