VIETNAMESE

cảm ơn rất nhiều

ENGLISH

thanks a lot

  
PHRASE

/θæŋks ə lɑt/

appreciate deeply, many thanks

Cảm ơn nhiều là cách nói cảm ơn với người nghe về một việc gì đó mà họ đã làm hoặc giúp đỡ với sự biết ơn sâu sắc.

Ví dụ

1.

"Cảm ơn rất nhiều vì đã lấy đồ."

"Thanks a lot for picking up the groceries."

2.

Tôi đã nhận được một món quà từ bạn mình và tôi đã nói: 'Cảm ơn rất nhiều!'"

I received a gift from my friend, and I said, 'Thanks a lot!'"

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để phản hồi câu "thank you" (cảm ơn) bằng tiếng Anh: - You're welcome. - Không có gì. - No problem. - Không vấn đề gì. - My pleasure. - Niềm hân hạnh của tôi. - Anytime. - Bất cứ lúc nào. - Glad to help. - Vui lòng giúp đỡ. - It was nothing. - Không có gì đâu. - Don't mention it. - Đừng nhắc đến nó. - Sure thing. - Chắc chắn. - Not a big deal. - Không phải là vấn đề lớn. - Happy to assist. - Vui lòng hỗ trợ.