VIETNAMESE

người siêng năng

người chăm chỉ

ENGLISH

diligent person

  
NOUN

/ˈdɪlɪʤənt ˈpɜrsən/

hard worker, industrious person

Người siêng năng là người có năng lực, năng động, chăm chỉ làm việc và luôn cố gắng để đạt được mục tiêu của mình. Họ thường tự động học hỏi và hoàn thiện bản thân để nâng cao kỹ năng và tăng cường hiệu suất làm việc.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người siêng năng và luôn hoàn thành công việc đúng hạn.

He is a diligent person and always finishes his work on time.

2.

Là một người siêng năng, cô ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi của mình.

Being a diligent person, she studies hard for her exams.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "diligent person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - industrious person: người siêng năng - hardworking person: người làm việc chăm chỉ - assiduous person: người chăm chỉ, cần cù - persevering person: người kiên trì, bền chí - tireless person: người không mệt mỏi, không ngừng nghỉ.