VIETNAMESE

yểu điệu

ENGLISH

graceful

  
ADJ

/ˈɡreɪsfəl/

Yểu điệu là nói về người phụ nữ có dáng người mềm mại, thướt tha, nhỏ nhắn.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích mặc những chiếc váy yểu điệu, nữ tính.

The ballet dancer moved across the stage with graceful ease, captivating the audience with every elegant gesture.

2.

Em gái tôi luôn yểu điệu từ xưa nay, không giống như tôi.

The ballerina's movements were so graceful and fluid, it looked like she was floating across the stage.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "graceful" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - elegant: thanh nhã, tao nhã. - refined: tinh tế, tao nhã. - poised: điềm tĩnh, tự tin. - smooth: mượt mà, duyên dáng. - graceful: duyên dáng, tinh tế. - charming: quyến rũ, duyên dáng. - sophisticated: tinh vi, tinh tế.