VIETNAMESE

quyết định bổ nhiệm

ENGLISH

appointment decision

  
NOUN

/əˈpɔɪntmənt dɪˈsɪʒən/

Quyết định bổ nhiệm là quyết định được đưa ra để chọn một người hoặc một nhóm người để giữ một vị trí, chức vụ hoặc công việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Quyết định bổ nhiệm của ủy ban dựa trên trình độ của ứng viên.

The appointment decision of the committee was based on the candidate's qualifications.

2.

Hội đồng ra quyết định bổ nhiệm cho vị trí còn khuyết.

The board made an appointment decision for the vacant position.

Ghi chú

Một số collocation với appoint: - bổ nhiệm ai đó làm (appoint someone as): The board appointed him as chairman. (Hội đồng quản trị đã bổ nhiệm anh ta làm chủ tịch.) - thời gian đã định (at the appointed time): Everybody was assembled in the lecture theatre at the appointed time, but no lecturer had arrived. (Mọi người đã tập trung vào giảng đường vào thời gian đã định, nhưng không có giảng viên nào đến.)