VIETNAMESE
người ly dị vợ
ENGLISH
divorcé
/dəˌvôrˈsā/
divorced man
Người ly dị vợ là những người chồng ly dị vợ.
Ví dụ
1.
Bố tôi là một người ly dị vợ, và ông ấy đã độc thân được vài năm rồi.
My dad is a divorcé, and he's been single for a few years now.
2.
Vị khách dự tiệc tự giới thiệu mình là một người ly dị vợ và thích đi du lịch.
The party guest introduced himself as a divorcé who loves to travel.
Ghi chú
Tương tự như fiancé (hôn thê là nam) và fiancée (hôn thê là nữ), divorcé được dùng để chỉ những người chồng đã ly dị, và divorcée chỉ những người vợ đã ly dị chồng. Tuy nhiên ở Anh, người ta dùng divorcee để chỉ cả hai giới.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết