VIETNAMESE

người gia trưởng

ENGLISH

paternalist

  
NOUN

/pəˈtɜrnəlɪst/

Người gia trưởng là người lạm dụng quyền hành, thiếu tinh thần dân chủ, tự mình quyết đoán mọi việc, không đếm xỉa đến ý kiến của người khác.

Ví dụ

1.

Ông chủ là một người gia trưởng luôn khiến nhân viên của mình lo lắng.

The paternalist believes that individuals need guidance and direction from authority figures for their own well-being.

2.

Bố tôi là một người gia trưởng đến mức muốn kiểm soát cuộc sống của tôi.

The paternalist's approach often involves making decisions on behalf of others without considering their individual autonomy.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "paternalist": - Nếu "paternalist" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người theo chủ nghĩa cha truyền con nối (gia trưởng), tin rằng chính phủ hoặc các tổ chức quyền lực nên có trách nhiệm và quyền lực đối với việc quyết định và hướng dẫn cho người khác vì họ cho rằng người khác không thể tự quản lý hoặc tự định hình cuộc sống của mình một cách đầy đủ. Ví dụ: "The politician's paternalist approach was criticized for its perceived lack of individual freedom and autonomy." (Phong cách tiếp cận theo chủ nghĩa cha truyền con nối của chính trị gia đã bị chỉ trích vì cho rằng nó thiếu tự do và tự chủ cá nhân.) - Nếu "paternalist" được sử dụng như một tính từ, nó miêu tả một chính sách, hành động hoặc hệ thống dựa trên chủ nghĩa cha truyền con nối, trong đó quyền lực và trách nhiệm được tập trung vào một số cá nhân hay tổ chức cụ thể. Ví dụ: "The government implemented paternalist policies aimed at protecting citizens from making harmful choices." (Chính phủ đã thực hiện các chính sách theo chủ nghĩa cha truyền con nối nhằm bảo vệ công dân khỏi việc lựa chọn những thứ gây hại.)