VIETNAMESE

chơi bẩn

Xấu xa, không trung thực

ENGLISH

play dirty

  
VERB

/pleɪ ˈdɜrti/

cheat

Chơi bẩn là hành động xấu xa, không trung thực và không đứng đắn trong việc thực hiện một mục đích nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy sẵn sàng chơi bẩn để giành chiến thắng trong trò chơi.

He was willing to play dirty to win the game.

2.

Cô ấy không muốn chơi bẩn và lừa dối để thăng tiến trong sự nghiệp.

She didn't want to play dirty and cheat to get ahead in her career.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "play dirty" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - cheat: gian lận - scheme: mưu đồ, âm mưu - deceive: lừa dối - manipulate: thao túng, điều khiển - undermine: làm suy yếu, đánh bại bằng cách gian lận hoặc thủ đoạn không đứng đắn - betray: phản bội - backstab: tấn công bất ngờ vào sau lưng - hoodwink: lừa dối, bịp bợm