VIETNAMESE

người đồng hương

Đồng bào

ENGLISH

compatriot

  
NOUN

/kəmˈpeɪtriət/

compatriot

Người đồng hương là người có cùng quê hương.

Ví dụ

1.

Người đồng hương tự hào đại diện cho đất nước của mình tại Thế vận hội.

The compatriot was proud to represent his country at the Olympics.

2.

Hai người lính là những người đồng hương đã cùng nhau phục vụ trong nhiều năm.

The two soldiers were compatriots who had served together for years.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "compatriot" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - fellow countryman/countrywoman: đồng bào - fellow citizen: đồng dân - fellow national: đồng quốc gia - fellow compatriot: đồng đất nước - fellow member of the nation: đồng thành viên của quốc gia - fellow inhabitant of the country: đồng cư dân của đất nước