VIETNAMESE

cảm thấy trống rỗng

cảm giác không trọn vẹn, thiếu thốn

ENGLISH

feel empty

  
VERB

/fil ˈɛmpti/

feel hollow, feel vacant

Cảm thấy trống rỗng là cảm giác thiếu vắng, không đầy đủ hoặc không có nhiều cảm xúc trong một tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Sau khi con chó của cô qua đời, cô cảm thấy trống rỗng và cô đơn.

After her dog passed away, she felt empty and alone.

2.

Hoàn thành một dự án dài hạn có thể khiến bạn cảm thấy trống rỗng và không biết phải làm gì tiếp theo.

Finishing a long-term project can make you feel empty and unsure of what to do next.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) - I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).