VIETNAMESE

yêu điên cuồng

yêu say đắm, yêu đến mất lý trí, yêu điên rồ

ENGLISH

love one madly

  
VERB

/lʌv wʌn ˈmædli/

love crazily, madly in love

Yêu điên cuồng là yêu mãnh liệt, cuồng nhiệt và không kiểm soát được cảm xúc.

Ví dụ

1.

Anh yêu điên cuồng cô ấy và không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có cổ.

He loved her madly and couldn't imagine life without her.

2.

Cô yêu điên cuồng với du lịch và yêu thành phố Paris đến thế.

She loved traveling madly and so in love with the city of Paris.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "madly" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - crazy : điên rồ, cuồng nhiệt - infatuated : mê mẩn, say đắm - smitten : nồng nhiệt, say đắm - enamored : yêu mến, say mê - obsessed : ám ảnh, quyến luyến - besotted : say đắm, mê đắm - over the moon : rất hạnh phúc, vô cùng vui sướng - in love : đang yêu, đắm đuối - head over heels in love : đắm đuối trong tình yêu, yêu say đắm.