VIETNAMESE

nhóm kín

ENGLISH

closed group

  
NOUN

/kloʊzd ɡrup/

secret society

Nhóm kín là nhóm không chia sẻ thông tin trong nhóm ra ngoài và có quy trình khắt khe khi tuyển người ngoài.

Ví dụ

1.

Buổi trị liệu là một nhóm kín, và các thành viên mới không được phép tham gia.

The therapy session is a closed group, and new members are not allowed to join.

2.

Câu lạc bộ độc quyền là một nhóm kín chỉ kết nạp thành viên theo lời mời.

The exclusive club is a closed group that only admits members by invitation.

Ghi chú

"Close" và "closed" đều là các từ trong tiếng Anh, tuy nhiên chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. "Close" ở dạng tính từ có nghĩa là gần. Ví dụ: "We are close friends" (Chúng tôi là bạn thân). "Closed" là tính từ có nghĩa là đã đóng hoặc khép kín. Ví dụ: "The door is closed" (Cửa đã đóng), "This is a closed group" (Đây là một nhóm kín).