VIETNAMESE

chán phè

ENGLISH

bored

  
ADJ

/bɔrd/

Chán phè là cảm giác chán nản khi nghe một cuộc trò chuyện dài hoặc không thú vị, chán đến mức không thể chịu nổi được nữa, vì chẳng thấy có gì hay cả.

Ví dụ

1.

Tôi cảm thấy chán phè với cuộc trò chuyện, vì vậy tôi xin phép ra ngoài.

I was bored with the conversation, so I excused myself.

2.

Anh ấy có vẻ chán phè công việc của mình và đang tìm kiếm một cái gì đó mới.

He seemed bored with his job and was looking for something new.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "bored" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - uninterested : không quan tâm, không hứng thú - dull : nhàm chán, buồn tẻ - monotonous : đơn điệu, tẻ nhạt - tedious : tẻ nhạt, nhàm chán - unstimulated : không được kích thích, không được khuyến khí