VIETNAMESE

chối cãi

ENGLISH

deny

  
VERB

/dɪˈnaɪ/

Chối cãi là chối, cãi lại, không công nhận sự việc có thật.

Ví dụ

1.

Bất chấp nhiều bằng chứng, bị cáo vẫn chối cãi và phủ nhận các cáo buộc bằng một cuộc tranh luận nảy lửa.

Despite overwhelming evidence, the accused refused to confess and denied the charges with a fight.

2.

Chính trị gia chối cãi các cáo buộc tham nhũng bằng một cuộc chiến, cho rằng họ có động cơ chính trị.

The politician denied the corruption allegations with a fight, claiming they were politically motivated.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "deny": - Nếu "deny" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là từ chối cung cấp hoặc chấp nhận một điều gì đó. Ví dụ: "The bank denied his loan application due to his poor credit history." (Ngân hàng từ chối đơn xin vay của anh ta do lịch sử tín dụng xấu.) - Nếu "deny" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là không chấp nhận hoặc không công nhận sự tồn tại hoặc đúng đắn của một điều gì đó. Ví dụ: "The defendant denied any involvement in the crime." (Bị cáo không chấp nhận bất kỳ liên quan nào đến tội ác.)