VIETNAMESE

người xấu xí

ENGLISH

ugly person

  
NOUN

/ˈʌɡli ˈpɜrsən/

Người xấu xí là người có ngoại hình không được đẹp, không hấp dẫn.

Ví dụ

1.

Vẻ đẹp đến từ bên trong, và cô ấy không bao giờ đánh giá bất cứ ai dựa trên một người xấu xí.

Beauty comes from within, and she never judged anyone based on being an ugly person.

2.

Tác giả miêu tả nhân vật phản diện là một người xấu xí cả trong lẫn ngoài.

The author portrayed the antagonist as an ugly person both inside and out.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "ugly": - "Ugly" có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả điều gì đó không đẹp, không hấp dẫn từ mặt ngoại hình. Ví dụ: "She thought the painting was ugly and didn't understand its artistic value." (Cô ấy cho rằng bức tranh xấu xí và không hiểu giá trị nghệ thuật của nó.) - "Ugly" cũng có thể được sử dụng để miêu tả một cái gì đó không hài lòng, không đúng đắn hoặc không tốt. Ví dụ: "Their behavior during the meeting was ugly and unprofessional." (Hành vi của họ trong cuộc họp xấu xa và không chuyên nghiệp.) - Từ "ugly" còn có thể được sử dụng để miêu tả một tình huống khó khăn, rắc rối hoặc gây khó chịu. Ví dụ: "The negotiations between the two countries took an ugly turn." (Cuộc đàm phán giữa hai quốc gia đã trở nên khó khăn.) - Từ "ugly" cũng có thể được sử dụng trong một cách lóng lẫy để chỉ sự tức giận hoặc sự căm phẫn. Ví dụ: "He gave me an ugly look when I confronted him about the issue." (Anh ta nhìn tôi một cái nhìn tức giận khi tôi đối mặt với anh ta về vấn đề đó.)