VIETNAMESE

cố gắng không ngừng nghỉ

kiên trì, không bỏ cuộc

ENGLISH

try non-stop

  
VERB

/traɪ ˈnɑnˌstɑp/

persist

Cố gắng không ngừng nghỉ là kiên trì, không bỏ cuộc để đạt được mục tiêu.

Ví dụ

1.

Vận động viên marathon quyết định cố gắng không ngừng nghỉ cho đến khi về đích.

The marathon runner decided to try non-stop until the finish line.

2.

Nếu bạn muốn đạt được mục tiêu của mình, bạn cần phải cố gắng không ngừng nghỉ với sự quyết tâm cao độ.

If you want to achieve your goal, you need to try non-stop with determination.

Ghi chú

Một số cách để động viên ai đó cố gắng bằng tiếng Anh: - Keep up the good work! (Tiếp tục làm tốt như vậy!) - Don't give up, you've got this! (Đừng bỏ cuộc, bạn làm được điều đó!) - Stay strong and keep pushing! (Hãy kiên cường và tiếp tục đẩy mạnh!) - Believe in yourself, you can do it! (Hãy tin vào bản thân, bạn có thể làm được!) - Keep going, you're doing great! (Tiếp tục đi, bạn đang làm rất tốt!) - Don't be discouraged, just keep trying! (Đừng nản lòng, chỉ cần tiếp tục cố gắng!) - You're on the right track, keep it up! (Bạn đang đi đúng hướng, hãy tiếp tục!) - One step at a time, you can do it! (Một bước một bước, bạn có thể làm được!) - Never give up on your dreams! (Đừng bỏ cuộc với giấc mơ của bạn!) - Keep fighting, you're stronger than you know! (Tiếp tục chiến đấu, bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ!)