VIETNAMESE
người phụ nữ đã có chồng
vợ, cô dâu
ENGLISH
married woman
/ˈmɛrid ˈwʊmən/
bride, wife
Phụ nữ đã có chồng là người phụ nữ đã đăng ký kết hôn với nam giới khác.
Ví dụ
1.
Người phụ nữ đã có chồng đeo nhẫn cưới rất đẹp.
The married woman wore a beautiful wedding ring.
2.
Susan là một người phụ nữ đã có chồng hạnh phúc.
Susan is a happily married woman.
Ghi chú
Một số từ vựng tiếng Anh chỉ về các giai đoạn khác nhau trong đời của người nữ (female): - cô bé: (little) girl - thiếu nữ: lass - phụ nữ: woman - quý cô: miss - mẹ bầu: pregnant woman - mẹ sau sinh: postpartum mother - bà ngoại: grandmother - bà cố: great-grandmother
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết