VIETNAMESE
người thích chụp ảnh
người đam mê nhiếp ảnh
ENGLISH
shutterbug
/ˈʃʌt̬.ɚ.bʌɡ/
photography lover, photography enthusiast
Người thích chụp ảnh là người thích nhiếp ảnh, thích chụp ảnh để lưu giữ kỷ niệm.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một người thích chụp ảnh và chụp ảnh mọi thứ mà cô ấy thấy thú vị.
She is a shutterbug and takes photos of everything she finds interesting.
2.
Là một người thích chụp ảnh, anh ấy luôn mang theo máy ảnh của mình mọi lúc mọi nơi.
As a shutterbug, he always carries his camera wherever he goes.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "shutterbug" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - camera buff: người yêu thích máy ảnh - snapshot enthusiast: người đam mê chụp ảnh - photographic artist: nghệ sĩ ảnh - lensman: người chụp ảnh chuyên nghiệp - photophile: người yêu thích nhiếp ảnh.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết